# Vietnamese (vi_VI) shared_calendars Translation (SquirrelMail plugin) # Copyright (c) 1999-2009 The SquirrelMail Project Team # This file is distributed under the same license as the SquirrelMail package. # Clytie Siddall , 2008. # $Id: calendar.pot 10877 2006-03-04 11:22:22Z jervfors $ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: shared_calendars 2.0.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2005-06-07 15:56+0300\n" "PO-Revision-Date: 2008-03-30 23:36+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" msgid "Badly formatted header color" msgstr "Màu dòng đầu sai định dạng" msgid "Badly formatted today color" msgstr "Màu hôm nay sai định dạng" msgid "Badly formatted event color" msgstr "Màu dữ kiện sai định dạng" msgid "Badly formatted day color" msgstr "Màu ngày sai định dạng" msgid "Day view start time must come before end time" msgstr "Giờ bắt đầu khung xem ngày phải nằm trước giờ kết thúc" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" msgid "Emergency" msgstr "Khẩn cấp" msgid "Urgent" msgstr "Khẩn" msgid "Serious" msgstr "Nghiêm trọng" msgid "Important" msgstr "Quan trọng" msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" msgid "Secondary" msgstr "Phụ" msgid "Low" msgstr "Thấp" msgid "Insignificant" msgstr "Tầm thường" msgid "Ignore" msgstr "Lờ đi" msgid "Days" msgstr "Ngày" msgid "Weeks" msgstr "Tuần" msgid "Months" msgstr "Tháng" msgid "Years" msgstr "Năm" msgid "Event Created Successfully" msgstr "Dữ kiện được tạo thành công" msgid "Event Updated Successfully" msgstr "Dữ kiện được cập nhật thành công" #, php-format msgid "Personal Calendar for %s" msgstr "Lịch cá nhân cho %s" msgid "Today" msgstr "Hôm nay" msgid "All Day" msgstr "Suốt ngày" msgid "Calendar" msgstr "Lịch" msgid "Calendar Preferences" msgstr "Tùy thích Lịch" msgid "" "Change the way your calendars behave and are displayed, including the " "miniature calendar beneath the folder list." msgstr "" "Thay đổi ứng xử và diện mạo của các lịch, gồm có lịch nhỏ bên dưới danh sách " "các thư mục." msgid "Calendar Administration" msgstr "Quản lý Lịch" msgid "" "Create and maintain shared calendars. Edit holidays, assign calendar access " "by user, or create publicly available calendars." msgstr "" "Tạo và bảo tồn các lịch dùng chung. Chỉnh sửa ngày nghỉ, gán quyền truy cập " "lịch theo người dùng, hoặc tạo các lịch công bố." msgid "Sunday" msgstr "Chủ Nhật" msgid "Monday" msgstr "Thứ Hai" msgid "Tuesday" msgstr "Thứ Ba" msgid "Wednesday" msgstr "Thứ Tư" msgid "Thursday" msgstr "Thứ Năm" msgid "Friday" msgstr "Thứ Sáu" msgid "Saturday" msgstr "Thứ Bảy" #, php-format msgid "%d min." msgstr "%d phút" #, php-format msgid "%s hr." msgstr "%s giờ" #, php-format msgid "%s day" msgstr "%s ngày" #, php-format msgid "%s days" msgstr "%s ngày" #, php-format msgid "%s wk." msgstr "%s tuần" #, php-format msgid "%sam" msgstr "%s sáng" #, php-format msgid "%spm" msgstr "%s chiều" msgid "Could not load external calendar" msgstr "Không thể nạp lịch bên ngoài" msgid "Could not load external calendar; bad address" msgstr "Không thể nạp lịch bên ngoài: địa chỉ sai" msgid "Converting old calendar. . ." msgstr "Đang chuyển đổi lịch cũ..." #, php-format msgid "Problem converting old calendar; please contact your administrator (%s)" msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi lịch cũ — hãy liên lạc với quản trị (%s)" #, php-format msgid "Can't rename %s to %s" msgstr "Không thể thay đổi tên %s thành %s" #, php-format msgid "" "Problem converting old calendar; please contact your administrator (cannot " "execute %s)" msgstr "" "Gặp lỗi khi chuyển đổi lịch cũ — hãy liên lạc với quản trị (không thể thực " "hiện %s)" #, php-format msgid "Can't find old personal calendar: %s" msgstr "Không tìm thấy lịch cá nhân cũ : %s" #, php-format msgid "Successfully merged calendar into \"%s\"" msgstr "Lịch đã được trộn vào « %s »" msgid "" "You already have a calendar with the same ID. Are you sure you don't want " "to merge/synch the calendar you are uploading?" msgstr "" "Bạn đã có một lịch cùng mã số. Có chắc không muốn trộn/đồng bộ hoá lịch đang " "tải lên không?" msgid "..." msgstr "..." msgid "Must have domain information" msgstr "Cần thiết thông tin về miền" msgid "Valid event type must be specified" msgstr "Phải ghi rõ kiểu dữ kiện" msgid "Must specify valid recurrence type" msgstr "Phải ghi rõ kiểu lặp lại hợp lệ" msgid "" "Overall end of recurrence for recurring events must come after end of " "initial occurrence" msgstr "" "Kết thúc lặp lại toàn bộ cho các dữ kiện lặp lại thì phải nằm sau kết thúc " "của sự xảy ra đầu tiên" msgid "Must specify valid recurrence interval" msgstr "Phải ghi rõ khoảng thời gian lặp lại hợp lệ" msgid "Event must have a summary/title" msgstr "Dữ kiện phải có một bản tóm tắt/tựa đề" msgid "Must specify valid event priority" msgstr "Phải ghi rõ mức ưu tiên dữ kiện hợp lệ" msgid "Event must have a valid start date/time" msgstr "Dữ kiện phải có một ngày/giờ bắt đầu hợp lệ" msgid "Event must have a valid end date/time" msgstr "Dữ kiện phải có một ngày/giờ kết thúc hợp lệ" msgid "End date/time must come after start date and time" msgstr "Ngày/giờ kết thúc dữ kiện phải nằm sau ngày/giờ bắt đầu" msgid "At least one parent calendar must be given" msgstr "Phải đưa ra ít nhất một lịch cha" msgid "Event must have a creator" msgstr "Dữ kiện phải có người tạo" msgid "Event must have a creation date" msgstr "Dữ kiện phải có ngày tạo" msgid "Event must have at least one owner" msgstr "Dữ kiện phải có ít nhất một người sở hữu" msgid "Error:" msgstr "Lỗi:" msgid "Create New Calendar" msgstr "Tạo lịch mới" msgid "Name" msgstr "Tên" msgid "Create" msgstr "Tạo" msgid "Calendar Setup" msgstr "Thiết lập Lịch" msgid "" "Create shared access calendars for select users\n" " or public calendars for all users.\n" msgstr "" "Tạo lịch truy cập chung cho các người dùng đã chọn,\n" "hoặc lịch công bố cho mọi người dùng.\n" msgid "Manage user permissions for your shared calendars.\n" msgstr "Quản lý quyền hạn người dùng cho các lịch dùng chung của bạn.\n" msgid "Calendars" msgstr "Lịch" msgid "Users" msgstr "Người dùng" msgid "" "Shared calendars can be assigned to users with read only or read/" "write access. To manage user access to your shared calendars, use the \"Users" "\" button." msgstr "" "Lịch Dùng chung có thể được gán cho người dùng có quyền chỉ-đọc hoặc " "đọc-ghi. Để quả lý truy cập người dùng đến lịch dùng chung, bấm cái nút « " "Người dùng »." msgid "" "Public calendars are available to all users in addition to their " "private personal calendar." msgstr "" "Lịch Công bố sẵn sàng cho mọi người dùng, thêm vào lịch cá nhân riêng " "của họ." msgid "Shared Calendars" msgstr "Lịch dùng chung" msgid "Shared calendars" msgstr "Lịch dùng chung" msgid "No Shared Calendars Defined" msgstr "Chưa xác định lịch dùng chung" msgid "Public Calendars" msgstr "Lịch công bố" msgid "Public calendars" msgstr "Lịch công bố" msgid "No Public Calendars Defined" msgstr "Chưa xác định lịch công bố" msgid "Delete" msgstr "Xoá" msgid "Add a new calender" msgstr "Thêm lịch mới" msgid "make PUBLIC (read/write for all users)" msgstr "làm cho CÔNG BỐ (cho phép mọi người dùng đọc/ghi)" msgid "Add" msgstr "Thêm" msgid "" "To delete one or more users from a calendar, check the box next to " "each username and click the 'Delete Users' button." msgstr "" "Để xoá một hay nhiều người dùng khỏi lịch, đánh dấu vào hộp bên cạnh " "mỗi tên người dùng, rồi bấm cái nút « Xoá người dùng »." msgid "" "To add a user to a calendar, type in the username below the calendar, " "choose the user's access level, and click the 'Add User' button." msgstr "" "Để thêm một người dùng vào lịch, gõ tên người dùng vào bên dưới lịch " "đó, chọn cấp truy cập của người dùng, rồi bấm cái nút « Thêm người dùng »." msgid "" "Note that you may use wildcards in user names: * means \"zero or more " "characters\" and ? means \"exactly one alphanumeric character\". For " "example, \"*@mydomain.com\" will give everyone in \"mydomain.com\" access to " "the calendars you assign to that username.\n" msgstr "" "Ghi chú rằng bạn có thể sử dụng ký tự đại diện trong tên người dùng:\n" " *\t≥0 ký tự\n" " ?\tchính xác 1 ký tự chữ số\n" "Ví dụ, « *.miền.com » sẽ cho mọi người dùng trong « miền.com » có truy cập " "đến các lịch bạn gán cho tên người dùng đó.\n" msgid "" "To update user access levels for a calendar, adjust the 'Access " "Level' selections, then click the 'Save' button below that calendar." msgstr "" "Để cập nhật các cấp truy cập của người dùng về lịch, điều chỉnh các " "sự chọn về « Cấp truy cập », rồi bấm cái nút « Lưu » bên dưới lịch đó." msgid "" "Note that only owners of public calendars will have write access to those " "calendars.\n" msgstr "" "Ghi chú rằng chỉ (những) người sở hữu một lịch công bố nào đó có quyền ghi " "vào nó.\n" msgid "No Shared Calendars Have Been Defined" msgstr "Chưa xác định lịch công bố" msgid "Public" msgstr "Công" msgid "Edit Holidays" msgstr "Sửa ngày nghỉ" msgid "User" msgstr "Người dùng" msgid "Access Level" msgstr "Cấp truy cập" msgid "No users defined for this calendar" msgstr "Chưa xác định người dùng cho lịch này" msgid "Read" msgstr "Đọc" msgid "Write" msgstr "Ghi" msgid "Owner" msgstr "Sở hữu" msgid "Delete Users" msgstr "Xoá người dùng" msgid "Add User" msgstr "Thêm người dùng" msgid "Save" msgstr "Lưu" msgid "To create a holiday, blah blah and click the 'Blah Blah' button." msgstr "Để tạo một kỳ nghỉ [SỬA ĐI, chưa có thông tin]" msgid "" "Note that you must also add the new holiday to your calendar if desired.\n" msgstr "" "Ghi chú rằng bạn cũng cần phải thêm ngày nghỉ mới vào lịch (nếu muốn).\n" msgid "" "To add a holiday to a calendar, blah blah blah and click the 'Blah " "Blah' button." msgstr "Để thêm một kỳ nghỉ vào một lịch nào đó, [SỬA ĐI, chưa có thông tin]" msgid "" "To remove a holiday from a calendar, blah blah blah, then click the " "'Blah' button below that calendar." msgstr "Để gỡ bỏ một kỳ nghỉ khỏi một lịch nào đó, [SỬA ĐI, chưa có thông tin]" msgid "No Holidays Have Been Defined" msgstr "Chưa xác định ngày nghỉ" msgid "General Calendar Options" msgstr "Tùy chọn Lịch Chung" msgid "First Day of Week:" msgstr "Hôm đầu trong tuần:" msgid "Priority at which Events Are Highlighted:" msgstr "Ưu tiên ở đó tô sáng dữ kiện:" msgid "Show Daily Add Event Buttons in Month View:" msgstr "Hiện các nút Thêm Dữ Kiện hàng ngày trong ô xem tháng:" msgid "Yes" msgstr "Có" msgid "No" msgstr "Không" msgid "Show Week Numbers in Month View:" msgstr "Hiện các số thứ tự tuần trong ô xem tháng:" msgid "Show Event Start Times in Month View:" msgstr "Hiện các giờ bắt đầu dữ kiện trong ô xem tháng:" msgid "Maximum Number Events Shown Per Day in Month View:" msgstr "Số dữ kiện tối đa cần hiển thị trong mỗi ngày trong ô xem tháng:" msgid "Click on Event in Month View Goes To:" msgstr "Nhấn vào dữ kiện trong ô xem tháng thì đi tới:" msgid "Event View" msgstr "Xem dữ kiện" msgid "Day View" msgstr "Xem ngày" msgid "Show Compacted Time of Day in Day View:" msgstr "Hiện giờ ngày đã nén trong ô xem ngày:" msgid "Show Hourly Add Event Buttons in Day View:" msgstr "Hiện các nút Thêm Dữ Kiện hàng giờ trong ô xem tháng:" msgid "Day View Start Time:" msgstr "Giờ bắt đầu ô xem ngày:" msgid "Day View End Time:" msgstr "Giờ kết thúc ô xem ngày:" msgid "Clock Skew To Remotely Hosted Calendars:" msgstr "Độ lệch đồng hồ tới lịch trên máy ở xa:" msgid "Small Calendar" msgstr "Lịch nhỏ" msgid "Show Small Calendar Under Folder List:" msgstr "Hiện lịch nhỏ bên dưới danh sách thư mục:" msgid "Small Calendar Source:" msgstr "Nguồn lịch nhỏ :" msgid "Personal" msgstr "Cá nhân" msgid "Small Calendar Size:" msgstr "Kích cỡ lịch nhỏ :" msgid "Default" msgstr "Mặc định" msgid "10px" msgstr "10px" msgid "12px" msgstr "12px" msgid "14px" msgstr "14px" msgid "16px" msgstr "16px" msgid "Small Calendar Separator:" msgstr "Dấu tách lịch nhỏ :" msgid "None" msgstr "Không có" msgid "Horizontal rule" msgstr "Đường ngang" msgid "Box" msgstr "Hộp" msgid "Show Year Title Above Small Calendar:" msgstr "Hiện tên năm bên trên lịch nhỏ :" msgid "Show Today Link Above Small Calendar:" msgstr "Hiện liên kết hôm nay bên trên lịch nhỏ :" msgid "Show Day Headers Above Small Calendar:" msgstr "Hiện phần đầu ngày bên trên lịch nhỏ :" msgid "Use Same Background Colors for Days as Regular Calendar:" msgstr "Dùng cùng màu nền ngày với lịch bình thường:" msgid "Header Color:" msgstr "Màu phần đầu :" msgid "Today Color:" msgstr "Màu hôm nay:" msgid "Event Color:" msgstr "Màu dữ kiện:" msgid "Day Color:" msgstr "Màu ngày:" msgid "Event Text Style:" msgstr "Kiểu chữ dữ kiện:" msgid "normal" msgstr "chuẩn" msgid "italic" msgstr "nghiêng" msgid "Submit" msgstr "Đệ trình" msgid "Year View" msgstr "Xem năm" msgid "Month View" msgstr "Xem tháng" msgid "Tasks" msgstr "Tác vụ" msgid "Color Picker" msgstr "Bộ kén màu" msgid "" "Click a box and the hexadecimal color will be shown below. Use these hex " "values for color box settings." msgstr "" "Nhấn vào một hộp để xem màu dạng thập lục bên dưới. Hãy dùng giá trị thập " "lục trong thiết lập hộp màu." msgid "Hex Value" msgstr "Giá trị thập lục" msgid "More" msgstr "Nhiều" msgid "Go" msgstr "Đi" msgid "Add Event" msgstr "Thêm dữ kiện" msgid "Edit Calendar" msgstr "Sửa lịch" msgid "Update Event" msgstr "Cập nhật dữ kiện" msgid "Create Event" msgstr "Tạo dữ kiện" msgid "Summary:" msgstr "Tóm tắt:" msgid "Start:" msgstr "Đầu :" msgid "End:" msgstr "Cuối:" msgid "Duration:" msgstr "Thời lượng:" msgid "Recurrence:" msgstr "Lặp lại:" msgid "One Time" msgstr "Một lần" msgid "Recurring Every" msgstr "Lặp lại mỗi" msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" msgid "On" msgstr "Bật" msgid "Sun" msgstr "CN" msgid "Mon" msgstr "T2" msgid "Tue" msgstr "T3" msgid "Wed" msgstr "T4" msgid "Thu" msgstr "T5" msgid "Fri" msgstr "T6" msgid "Sat" msgstr "T7" msgid "End Recurrence:" msgstr "Kết thúc lặp lại:" msgid "Recurrence Count:" msgstr "Số lần lặp lại:" msgid "Priority:" msgstr "Ưu tiên:" msgid "Reminder:" msgstr "Nhắc nhở :" msgid "before event start" msgstr "trước khi dữ kiện bắt đầu" msgid "Description:" msgstr "Mô tả:" msgid "Delete Event" msgstr "Xoá dữ kiện" msgid "Last Updated:" msgstr "Cập nhật cuối:" msgid "Created:" msgstr "Tạo :" msgid "Reminder not set" msgstr "Chưa đặt nhắc nhở" msgid "Occurrences" msgstr "Lần xảy ra" msgid "Confirm Deletion" msgstr "Xác nhận việc xoá" msgid "Calendar Helper" msgstr "Bổ trợ Lịch" msgid "TODAY" msgstr "HÔM NAY" msgid "Time Helper" msgstr "Bổ trợ Giờ" msgid "Available Calendars" msgstr "Lịch sẵn sàng" msgid "remove" msgstr "bỏ" msgid "edit" msgstr "sửa" msgid "export" msgstr "xuất" msgid "Add Personal Calendar" msgstr "Thêm lịch cá nhân" msgid "Add External Calendar" msgstr "Thêm lịch bên ngoài" msgid "Address:" msgstr "Địa chỉ:" msgid "Override Name:" msgstr "Ghi đè lên tên:" msgid "Import Calendar" msgstr "Nhập lịch" msgid "Synch/Merge With" msgstr "Trộn/đồng bộ hoá với" msgid "Auto-detect" msgstr "Tự động dò tìm" msgid "S M T W T F S" msgstr "CN T2 T3 T4 T5 T6 T7" msgid "cont'd" msgstr "tiếp tục"